Có 2 kết quả:
气味 qì wèi ㄑㄧˋ ㄨㄟˋ • 氣味 qì wèi ㄑㄧˋ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) odor
(2) scent
(2) scent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) odor
(2) scent
(2) scent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0